Có 1 kết quả:

完整 hoàn chỉnh

1/1

hoàn chỉnh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoàn chỉnh, hoàn thành tốt

Từ điển trích dẫn

1. Hoàn hảo, hoàn toàn. ◇Lô Tư Đạo 盧思道: “Khí giới hoàn chỉnh, hóa tài sung thật, đái giáp bách vạn, kiêu tướng như lâm” 器械完整, 貨財充實, 帶甲百萬, 驍將如林 (Hậu Chu hưng vong luận 後周興亡論) Khí giới hoàn toàn đầy đủ, tiền của sung mãn, quân sĩ giáp trụ trăm vạn, các tướng dũng mãnh đông như rừng.
2. Làm cho hoàn chỉnh. ◇Tư Mã Quang 司馬光: “Liệu giản kiêu duệ, bãi khứ luy lão, dĩ luyện sĩ tốt; hoàn chỉnh tê lợi, biến canh khổ dũ, dĩ tinh khí giới” 料簡驍銳, 罷去羸老, 以練士卒; 完整犀利, 變更苦窳, 以精器械 (Hoành San sớ 橫山疏) Giảm bớt kiêu khí, bãi bỏ già yếu, để tập luyện quân binh; làm cho hoàn toàn sắc bén, biến đổi kém cỏi, để cho khí giới tinh nhuệ.

Bình luận 0